Cách cục trong tử vi là những tổ hợp đặc biệt của các sao trong lá số tử vi, mang đến những ý nghĩa nhất định về vận mệnh và cuộc đời của con người. Những cách cục này được hình thành bởi sự kết hợp của các yếu tố như vị trí của các sao, cung, độ sáng tối, v.v. Cùng Giải Mã Tử Vi tìm hiểu chi tiết các cách cục trong tử vi trong bài viết dưới đây nhé!
Các cách cục trong tử vi
Có rất nhiều cách cục khác nhau trong tử vi, mỗi cách cục lại mang một ý nghĩa riêng biệt. Tuy nhiên, có thể chia thành hai nhóm chính: Cát cách và hung cách.
Cát cách
Cát cách là những cách cục tốt đẹp, mang lại nhiều may mắn, thành công và hạnh phúc cho người sở hữu. Một số cát cách tiêu biểu bao gồm:
Cát cách trong tử vi là những tổ hợp đặc biệt của các sao tốt mang lại nhiều may mắn, thành công và hạnh phúc cho người sở hữu. Dưới đây là giải thích chi tiết về một số cát cách tiêu biểu:
Tử Phủ Đồng Cung:
- Đặc điểm: Hai sao Tử Vi và Thiên Phủ đóng cùng một cung trong lá số tử vi.
- Ý nghĩa: Đây là cách cục quý giá nhất trong tử vi, tượng trưng cho quyền lực tối cao, địa vị cao quý và sự giàu có vô biên. Người sở hữu cách cục này thường có cuộc sống sung sướng, an nhàn, được hưởng nhiều福泽 (phúc trạch).
- Ví dụ: Lá số có Tử Vi và Thiên Phủ đồng cung tại cung Dần hoặc Thân.
Tử Phủ Triều Viên:
- Đặc điểm: Sao Tử Vi hoặc Thiên Phủ đóng ở cung Mệnh, các cung tam phương tứ chính có các sao cát hội tụ như Lộc Tồn, Hóa Khoa, Hóa Lộc, Hóa Quyền, Tả Phụ, Hữu Bật, Văn Xương, Văn Khúc, Thiên Khôi, Thiên Việt.
- Ý nghĩa: Cách cục này cũng mang lại nhiều may mắn và thành công cho người sở hữu, nhưng ở mức độ thấp hơn so với Tử Phủ Đồng Cung. Người sở hữu cách cục này thường có tài năng, trí tuệ hơn người, gặt hái được nhiều thành công trong sự nghiệp và cuộc sống.
- Ví dụ: Lá số có Tử Vi hoặc Thiên Phủ miếu vượng tại cung Mệnh, cung tam hợp có Tử Vi và Thiên Phủ.
Long Phượng Hóa Cách:
- Đặc điểm: Sao Long Phượng (Long Trì, Phượng Các) và một trong hai sao Thiên Di hoặc Thiên Mã hóa Khoa, hóa Lộc.
- Ý nghĩa: Cách cục này tượng trưng cho sự thông minh, tài giỏi, học thức uyên thâm và thành đạt trong học tập và công việc. Người sở hữu cách cục này thường có khả năng ghi nhớ tốt, tư duy logic, sáng tạo và dễ dàng đạt được thành công trong các lĩnh vực liên quan đến trí tuệ.
- Ví dụ: Lá số có Long Phượng và một trong hai sao Thiên Di hoặc Thiên Mã hóa Khoa, hóa Lộc.
Giác Âm Đồng Lộ:
- Đặc điểm: Hai sao Cát Âm (Thiên Âm, Thái Âm) đóng cùng một cung trong lá số tử vi.
- Ý nghĩa: Cách cục này mang lại nhiều may mắn về tiền bạc và tài lộc cho người sở hữu. Người sở hữu cách cục này thường có khả năng kiếm tiền giỏi, dễ dàng tích lũy được tài sản và có cuộc sống sung túc.
- Ví dụ: Lá số có Thiên Âm và Thái Âm đồng cung tại cung Thìn hoặc Sửu.
Đại Dưỡng Lục Cục:
- Đặc điểm: Gồm 6 sao tốt: Thiên Di, Thiên Phúc, Thiên Mã, Thiên Lương, Cát Khôi, Cát Việt.
- Ý nghĩa: Cách cục này tượng trưng cho sức khỏe tốt, trường thọ và hạnh phúc gia đình. Người sở hữu cách cục này thường có sức khỏe dồi dào, ít bệnh tật, sống thọ và có gia đình hạnh phúc, viên mãn.
- Ví dụ: Lá số có đầy đủ 6 sao Thiên Di, Thiên Phúc, Thiên Mã, Thiên Lương, Cát Khôi, Cát Việt.
Hung cách
Hung cách trong tử vi là những tổ hợp đặc biệt của các sao xấu mang lại nhiều khó khăn, thử thách và bất hạnh cho người sở hữu. Dưới đây là giải thích chi tiết về một số hung cách tiêu biểu:
Tứ Sát:
- Đặc điểm: Gồm 4 sao hung: Địa Kiếp, Địa Võng, Thiên Hình, Thiên Diêu hội tụ trong một cung hoặc cung tam hợp.
- Ý nghĩa: Cách cục này tượng trưng cho nhiều tai ương, hung họa và bệnh tật. Người sở hữu cách cục này thường gặp nhiều khó khăn, trắc trở trong cuộc sống, dễ gặp tai nạn, bệnh tật, đồng thời cũng có thể gặp bất lợi về tiền bạc và danh tiếng.
- Ví dụ: Lá số có 4 sao Địa Kiếp, Địa Võng, Thiên Hình, Thiên Diêu hội tụ tại cung Thìn hoặc Tuất.
Lưỡng Xung Phá:
- Đặc điểm: Hai sao đối cung nhau là Cát Tinh và Hung Tinh.
- Ý nghĩa: Cách cục này mang lại nhiều mâu thuẫn, tranh cãi và thị phi cho người sở hữu. Người sở hữu cách cục này thường gặp nhiều khó khăn trong các mối quan hệ, dễ xảy ra mâu thuẫn, tranh chấp, đồng thời cũng có thể gặp bất lợi về tiền bạc và danh tiếng.
- Ví dụ: Sao Tử Vi (Cát Tinh) đóng ở cung Mệnh, sao Phá Toái (Hung Tinh) đóng ở cung Thìn.
Cô Thần, Quả Tú:
- Đặc điểm: Hai sao Cô Thần và Quả Tú đóng cùng một cung trong lá số tử vi.
- Ý nghĩa: Cách cục này tượng trưng cho sự cô đơn, lẻ loi và thiếu thốn tình cảm. Người sở hữu cách cục này thường có ít bạn bè, khó khăn trong việc tìm kiếm tình yêu và xây dựng hạnh phúc gia đình.
- Ví dụ: Lá số có Cô Thần và Quả Tú đồng cung tại cung Dậu hoặc Hợi.
Tuần Trì Trấn Mệnh:
- Đặc điểm: Sao Tuần hoặc Triệt đóng ở cung Mệnh.
- Ý nghĩa: Cách cục này mang lại nhiều khó khăn, trắc trở trong công việc và cuộc sống. Người sở hữu cách cục này thường gặp nhiều bế tắc, khó khăn trong việc phát triển sự nghiệp, đồng thời cũng có thể gặp bất lợi về tiền bạc và danh tiếng.
- Ví dụ: Sao Tuần đóng ở cung Mệnh.
Hóa Kỵ:
- Đặc điểm: Sao Hóa Kỵ đóng ở bất kỳ cung nào cũng mang lại những ảnh hưởng tiêu cực cho cung đó.
- Ý nghĩa: Hóa Kỵ là sao tượng trưng cho sự cản trở, thất bại và tiêu cực. Khi Hóa Kỵ đóng ở cung nào, cung đó sẽ bị ảnh hưởng xấu, gặp nhiều khó khăn, trắc trở.
- Ví dụ: Sao Hóa Kỵ đóng ở cung Quan Lộc (cung sự nghiệp).
Ngoài ra, còn có rất nhiều cách cục khác trong tử vi, với những ý nghĩa và mức độ ảnh hưởng khác nhau. Để có thể luận giải chính xác về vận mệnh của một người, cần phải xem xét tổng thể toàn bộ lá số tử vi, bao gồm cả các yếu tố về cung, sao, độ sáng tối, v.v.
Kết luận
Hi vọng những chia sẻ về cách cục trong tử vi đã mang đến cho bạn những góc nhìn mới mẻ và hữu ích. Hãy luôn giữ cho mình một thái độ tích cực, không ngừng học hỏi, rèn luyện để gặt hái được thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.